DICALCIUM PHOSPHATE (DCP)

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách đóng gói: 25 kg/bao

Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất

Dicalcium Phosphate (DCP) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CaHPO4. Nó là một loại muối canxi được sử dụng trong thực phẩm và dinh dưỡng để cung cấp canxi và phosphat. Dicalcium Phosphate cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất sơn, gốm sứ, thủy tinh và thuốc nhuộm…

Dicalcium Phosphate (DCP) được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực phẩm khác nhau, bao gồm làm chất bổ sung canxi và phosphat, chất chống đông vón, chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm.

Thông Tin Chi Tiết

Thuộc Tính Chi Tiết
Thương hiệu Dongtai, Mupro, Sun Ward, OCP
Ngoại quan Dicalcium Phosphate là một chất rắn màu trắng hoặc màu xám nhạt
Thành phần N/A
Tính chất vật lý
Tên gọi khác Calcium Monohydrogen Phosphate, DCP, Calcium Phosphate Dibasic, E341
CAS Number 7757-93-9
Công thức hóa học CaHPO4
Quy cách đóng gói 25 kg/ bao
Chất lượng bao bì N/A
Xuất xứ Trung Quốc, Morocco
Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất

Mô Tả Sản Phẩm

Thông số phân tích hoá sinh sản phẩm

Mục kiểm tra Thông số tiêu chuẩn Kết quả
Hàm lượng (như CAHPO4), % 97.0 – 105.0 98.2
Fluorides, % 0.005 0.003
Hao hụt khi sấy, % 7.0 – 8.5 8.0
Chì, % 0.0002 <0.0002
Asen, % 0.0003 <0.0003
Kết luận Đạt tiêu chuẩn

Tính chất hoá lý của Dicalcium Phosphate

Tính chất vật lý

Dicalcium Phosphate (DCP) là một muối của canxi và phosphoric acid, có công thức hóa học là CaHPO. Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý của Dicalcium Phosphate:

  • Dicalcium Phosphate có khả năng tan trong nước, tạo ra dung dịch axit canxi phosphoric.
  • DCP có khả năng hấp thụ một lượng nhất định nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ thực phẩm đến thức ăn chăn nuôi.
  • Khối lượng riêng của DCP có thể thay đổi tùy thuộc vào dạng và kích thước hạt, nhưng thường nằm trong khoảng 2.8 – 3.1 g/cm³.

Tính chất hoá học

Tính chất hoá học của Dicalcium Phosphate (DCP) phản ánh cấu trúc hóa học và khả năng tương tác với các chất khác:

  • DCP có khả năng tương tác với axit để tạo ra muối canxi và phosphoric acid. Phản ứng này có thể xảy ra trong môi trường axit mạnh.
  • DCP có khả năng tương tác với một số ion kim loại, có thể tạo ra các muối canxi phosphoric tương ứng.

Công dụng và ứng dụng Dicalcium Phosphate

Ứng dụng Dicalcium Phosphate trong sản phẩm sữa, bánh mì, bột mì

Tất cả các loại thực phẩm đều chứa canxi và phosphat, nhưng mức độ chứa của chúng không đều nhau. Trong khi đó, Dicalcium Phosphate là một nguồn cung cấp chính xác và dễ dàng cho cả hai chất dinh dưỡng này.

Khi được sử dụng như một chất bổ sung, Dicalcium Phosphate thường được trộn với thực phẩm như sữa, bánh mì và bột mì để cung cấp lượng canxi và phosphat cần thiết cho cơ thể. Trong sữa, Dicalcium Phosphate được sử dụng để tăng cường lượng canxi và phosphat, giúp cho sữa trở nên giàu dinh dưỡng hơn.

Trong bánh mì và bột mì, Dicalcium Phosphate được sử dụng để tăng cường hàm lượng canxi và phosphat, giúp cho sản phẩm trở nên giàu dinh dưỡng hơn. Bên cạnh đó, DCP cũng có khả năng làm tăng độ bền và độ nở của bột mì, giúp cho bánh mì và bột mì có được chất lượng tốt hơn.

ứng dụng dicalcium phosphate

Ứng dụng trong sản xuất bánh mì

Ứng dụng Dicalcium Phosphate trong sản xuất sản phẩm từ sữa

Trong phô mai và các sản phẩm sữa chua, Dicalcium Phosphate được sử dụng để ngăn chặn sự đông vón của các hạt phô mai hoặc các vi khuẩn trong sản phẩm sữa chua.

Khi Dicalcium Phosphate được thêm vào sản phẩm, nó tạo ra một màng chống đông vón xung quanh các hạt phô mai hoặc vi khuẩn, giúp cho chúng không bị dính lại với nhau và tránh được sự đông vón.

Ứng dụng Dicalcium Phosphate trong sản xuất bánh kẹo

Dicalcium Phosphate được sử dụng như một chất chống ẩm trong các sản phẩm thực phẩm để giữ cho sản phẩm tươi và bền lâu hơn. Dicalcium Phosphate có khả năng hút ẩm và giữ ẩm, do đó nó được sử dụng để bảo vệ các sản phẩm khỏi sự hấp thụ ẩm và giúp duy trì độ ẩm của sản phẩm.

ứng dụng dicalcium phosphate

Ứng dụng trong sản xuất bánh quy

Ứng dụng Dicalcium Phosphate trong thực phẩm

Ngoài ra, Dicalcium Phosphate cũng được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các sản phẩm thực phẩm như phô mai và nước giải khát. Dicalcium Phosphate có thể tương tác với các chất khác trong sản phẩm để điều chỉnh độ pH và duy trì tính ổn định của sản phẩm.

Ứng dụng ngoài

Ứng dụng Dicalcium Phosphate trong dược phẩm

Dicalcium Phosphate được sử dụng trong sản xuất các loại thuốc bổ sung canxi và phosphat như thuốc bổ sung vitamin D và các loại thuốc điều trị loãng xương.

Ứng dụng Dicalcium Phosphate trong thức ăn thủy sản

Dicalcium Phosphate được sử dụng như một loại khoáng chất bổ sung cho thức ăn của thủy sản như tôm, cá và ốc.

Hướng dẫn sử dụng

Dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời hoặc nơi có độ ẩm cao.

Tổng kết

Dicalcium Phosphate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CaHPO4. Nó là một loại muối canxi được sử dụng trong thực phẩm và dinh dưỡng để cung cấp canxi và phosphat.

Trong chế biến Dicalcium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực phẩm khác nhau, bao gồm làm chất bổ sung canxi và phosphat, chất chống đông vón, chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm. Dicalcium Phosphate là một sản phẩm tuyệt vời làm phụ liệu cho nhiều sản phẩm khác nhau, cung cấp đầy đủ công dụng dinh dưỡng cần thiết, là một sản phẩm hàng đầu dành cho bạn.

Với nguồn thị trường đa dạng hiện nay, Hợp Nhất là một trong số những nhà phân phối lớn cung cấp Dicalcium Phosphate đảm bảo về CHẤT LƯỢNG, GIÁ CẢ, DỊCH VỤ cho khách hàng. Liên hệ cho chúng tôi qua Hotline: 0903 007 110 để được tư vấn hỗ trợ và nhận được nhiều ưu đãi nhất.

0/5 (0 Reviews)

Các Sản Phẩm Khác

Tham Khảo Thêm Liên Quan

Vai trò của Protein Lúa Mì trong ngành thực phẩm

Vai trò của Protein Lúa Mì trong ngành thực phẩm

Protein Lúa Mì là thực phẩm giàu protein thường xuyên xuất hiện trong chế độ ăn uống hằng ngày. Ngoài ra, Protein Lúa Mì còn được biết đến nhiều hơn nhờ khả năng tạo cấu trúc và độ đàn hồi

Video Liên Quan