Thông số phân tích hoá sinh sản phẩm
Mục |
Tiêu chuẩn |
Kết quả kiểm tra |
Độ nhớt (2% mPa.S) |
2400 – 3000 |
2750 |
D.S |
Tối thiểu 0.7 |
0.78 |
Độ tinh khiết, % |
Tối thiểu 99.5 |
99.7 |
Giá trị pH 1% |
6.0 – 8.5 |
7.0 |
Độ ẩm, % |
Tối đa 10.0 |
7.0 |
Kim loại nặng (như Chì), ppm |
Tối đa 10 |
Tuân thủ |
Chì, ppm |
Tối đa 2.0 |
Tuân thủ |
Asen, ppm |
Tối đa 3.0 |
Tuân thủ |
Tổng vi sinh hiếu khí |
Tối đa 1000/g |
Tuân thủ |
Nấm men và nấm mốc |
Tối đa 100/g |
Tuân thủ |
Khuẩn E.Coli |
Âm tính |
Tuân thủ |
Khuẩn Coliform |
Âm tính |
Tuân thủ |
Khuẩn Salmonella |
Âm tính |
Tuân thủ |
Tính chất hoá lý của Sodium Carboxymethyl Cellulose
Tính chất vật lý
Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC), còn được gọi là cellulose carboxymethyl ether, là một loại polymer chất béo được tạo ra thông qua sự eter hóa carboxymethyl cellulose, một dạng chất béo của cellulose. Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của Sodium Carboxymethyl Cellulose:
- CMC tan trong nước, tạo ra dung dịch có độ nhớt cao. Độ nhớt của dung dịch này tăng theo liên tục với nồng độ CMC.
- CMC có khả năng phục hồi sau khi bị biến đổi hoặc biến đổi, làm cho nó có ứng dụng trong các sản phẩm có tính chất đàn hồi.
Tính chất hoá học
Tính chất hoá học chính của Sodium Carboxymethyl Cellulose (CMC) đến từ cấu trúc cellulose và các phản ứng hóa học khi cellulose được chế biến thành CMC. Một số tính chất hoá học chính của Sodium Carboxymethyl Cellulose:
- CMC có khả năng tương tác với các ion kim loại, đặc biệt là ion canxi và natri, để tạo thành gel hoặc kết tủa.
- CMC có thể tham gia vào các phản ứng khử trong môi trường phù hợp.
Công dụng và ứng dụng Sodium Carboxymethyl Cellulose
Ứng dụng Sodium Carboxymethyl Cellulose trong sốt salad
Sốt salad thường được làm từ các thành phần như dầu, giấm, muối, đường và các loại gia vị. Để giữ cho các thành phần này không bị phân tách và đồng thời giảm thiểu sự chảy ra khỏi salad, các nhà sản xuất thực phẩm thường thêm Sodium Carboxymethyl Cellulose vào sốt salad để làm cho sốt có độ nhớt và độ đặc tốt hơn.
Ngoài ra, Sodium Carboxymethyl Cellulose còn giúp cho sốt salad được phân tán đều trên bề mặt của salad.

Ứng dụng trong sản xuất sốt salad
Ứng dụng Sodium Carboxymethyl Cellulose trong kem và nước giải khát
Sodium Carboxymethyl Cellulose thường được sử dụng làm chất tạo đặc và chất ổn định trong sản xuất kem và nước giải khát. Nó giúp cải thiện độ đặc và độ nhớt của sản phẩm và giữ cho sản phẩm có hình dạng và kết cấu tốt.
Ứng dụng Sodium Carboxymethyl Cellulose trong sữa chua
Sodium Carboxymethyl Cellulose được sử dụng để tạo độ đặc và độ nhớt trong sản xuất sữa chua. Nó cũng giúp giảm thiểu sự tách lớp và giữ cho các thành phần trong sản phẩm được phân tán đều.
Ứng dụng Sodium Carboxymethyl Cellulose trong sản phẩm đóng hộp
Sodium Carboxymethyl Cellulose được sử dụng làm chất tạo màng trong sản xuất thực phẩm đóng hộp để giảm thiểu sự thoát khí và chống lại sự ôxi hóa của thực phẩm.
Ứng dụng Sodium Carboxymethyl Cellulose trong bánh mì và bánh
Trong sản xuất bánh mì và các sản phẩm bánh khác, Sodium Carboxymethyl Cellulose thường được sử dụng để cải thiện độ bóng, độ đàn hồi và kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.
Khi thêm Sodium Carboxymethyl Cellulose vào bột mì, nó giúp cho bột mì dễ dàng được xử lý và trở thành hỗn hợp bột mịn hơn, đồng thời cải thiện khả năng chịu nước của bột mì.
Khi nướng bánh mì hoặc các sản phẩm bánh khác, Sodium Carboxymethyl Cellulose giúp sản phẩm có độ bóng và độ đàn hồi tốt hơn. Ngoài ra, Sodium Carboxymethyl Cellulose còn giúp giảm thiểu sự khô và đắng trong các sản phẩm bánh khô và kéo dài thời gian bảo quản của chúng.

Ứng dụng trong sản xuất bánh mì
Ứng dụng ngoài
Ứng dụng Sodium Carboxymethyl Cellulose trong dược phẩm
Sodium Carboxymethyl Cellulose được sử dụng trong ngành dược phẩm để tạo thành các viên nén, thuốc giải độc, thuốc trị đau, thuốc xịt và các loại kem và dầu bôi trơn.
Hướng dẫn sử dụng
Dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời hoặc nơi có độ ẩm cao.
Tổng kết
Sodium Carboxymethyl Cellulose được sản xuất bằng cách thay thế một số nhóm hydroxyl của cellulose bằng các nhóm carboxymethyl (-CH2-COOH).
Trong chế biến Sodium Carboxymethyl Cellulose thường được sử dụng làm chất tạo đặc, chất ổn định và chất làm dày trong sản xuất thực phẩm. Sodium Carboxymethyl Cellulose là một sản phẩm tuyệt vời làm phụ liệu cho nhiều sản phẩm khác nhau, cung cấp đầy đủ công dụng cần thiết, là một sản phẩm hàng đầu dành cho bạn.
Với nguồn thị trường đa dạng hiện nay, Hợp Nhất là một trong số những nhà phân phối lớn cung cấp Sodium Carboxymethyl Cellulose đảm bảo về CHẤT LƯỢNG, GIÁ CẢ, DỊCH VỤ cho khách hàng. Liên hệ cho chúng tôi qua Hotline: 0903 007 110 để được tư vấn hỗ trợ và nhận được nhiều ưu đãi nhất.