TARTRAZINE

Xuất xứ: Ấn Độ

Quy cách đóng gói: 25 kg/thùng

Hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất

Tartrazine (ký hiệu: E102) là một loại chất nhuộm azo tổng hợp được sử dụng để tạo màu vàng chanh cho các sản phẩm thực phẩm.

Tartrazine là một loại màu nhân tạo màu vàng chanh được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm để tạo ra màu vàng sáng làm nổi bật vẻ ngoài của sản phẩm. Tartrazine là một loại màu thực phẩm phổ biến thường được sử dụng, được thêm vào nhiều loại thực phẩm và đồ uống, kẹo, bánh nướng, nước giải khát và các sản phẩm từ sữa, tạo ra màu vàng sáng làm nổi bật vẻ ngoài của các sản phẩm

Thông Tin Chi Tiết

Thuộc Tính Chi Tiết
Thương hiệu Intergrated, Matrix Pharma Chem, Emco, Denim Colourchem, Town End (Leeds)
Ngoại quan Tartrazine là dạng bột màu vàng chanh, không mùi và không vị
Thành phần N/A
Tính chất vật lý
Tên gọi khác FD&C Yellow No. 5, E102
CAS Number 1934-21-0
Công thức hóa học C16H9N4Na3O9S2
Quy cách đóng gói 25 kg/ thùng
Chất lượng bao bì N/A
Xuất xứ Ấn Độ, UK
Hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất

Mô Tả Sản Phẩm

Thông số phân tích hoá sinh sản phẩm

Kiểm tra Tiêu chuẩn Kết quả
Hàm lượng thuốc nhuộm NLT 90% 90.30
Dung dịch Hue 1% nước Chất lỏng màu cam Tuân thủ
Hao hụt khi sấy khô ở 135°C C & % Cl-/ SO4-  như muối Na+) NMT 10% 8.90%
Chất không tan trong nước NMT 0.2% 0.08%
Các chất màu phụ NMT 1.0% 0.18%
Hợp chất hữu cơ trừ chất màu có vấn đề NMT 0.5% Tuân thủ
Amin thơm bậc 1 không được sunfat hoá NMT 0.01 Không phát hiện được
Chất có thể chiết xuất được từ ether NMT 0.2% 0.13%
Chì <2 mg/kg Tuân thủ
Asen <3 mg/kg Tuân thủ
Cadmium <1 mg/kg Tuân thủ
Thuỷ ngân <1 mg/kg Tuân thủ
Tổng vi sinh hiếu khí <1000 cfu/g <10 cfu/g
Men và nấm mốc <100 cfu/g <10 cfu/g
Khuẩn Salmonella Vắng mặt trong 25g Vắng mặt trong 25g
Khuẩn E.Coli Vắng mặt trong 1g Vắng mặt trong 1g

Tính chất hoá lý của Tartrazine

Tính chất vật lý

Tartrazine là một chất nhuộm thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống để tạo ra màu vàng hoặc vàng cam. Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của Tartrazine:

  • Tartrazine thuộc về họ phức chất của sulfonat.
  • Tan trong nước, điều này là quan trọng để nó có thể được dễ dàng hòa tan trong thực phẩm và đồ uống.
  • Tartrazine ổn định trong điều kiện pH thấp, như trong nước coca cola, và nó cũng có thể tồn tại trong môi trường acid như trong quá trình nấu ăn.
  • Nó có thể bền ổn định dưới nhiệt độ cao, nhưng những điều kiện nhiệt độ và ánh sáng mạnh có thể ảnh hưởng đến màu sắc.

Tính chất hoá học

Dưới đây là một số tính chất hoá học chính của Tartrazine:

  • Tartrazine có cấu trúc hóa học phức tạp, bao gồm các hợp chất vòng aromatic và các nhóm chức năng như azo (-N=N-) và sulfonate (-SO3Na).
  • Tartrazine chứa nhóm sulfonate có thể tạo ra tính chất acid, nhưng thường được sử dụng trong môi trường có pH cao.

Công dụng và ứng dụng Tartrazine

Ứng dụng Tartrazine trong nước giải khát

Tartrazine được sử dụng để tông màu cho nước giải khát như nước ép hoa quả, nước trái cây, giúp tăng sức hấp dẫn cho người tiêu dùng.

ứng dụng tartrazine

Ứng dụng trong sản xuất đồ uống

Ứng dụng Tartrazine trong thức ăn nhanh

Tartrazine được sử dụng để tông màu cho các sản phẩm thức ăn nhanh, như bánh mì, bánh pizza.

Ứng dụng Tartrazine trong bánh snack

Tartrazine được sử dụng để tông màu cho các sản phẩm snacks, như bánh kẹo, bánh quế.

ứng dụng tartrazine

Ứng dụng trong sản xuất bánh

Ứng dụng Tartrazine trong đồ đóng hộp

Tartrazine sử dụng trong thực phẩm và chế phẩm đóng hộp trái cây và rau quả.

Ứng dụng Tartrazine trong thực phẩm ăn liền

Tartrazine sử dụng trong thực phẩm ăn liền như: Mì tôm, ngũ cốc…

Ứng dụng ngoài

Ứng dụng Tartrazine trong dược phẩm

Ngoài việc được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm thực phẩm, Tartrazine còn được sử dụng trong sản xuất thuốc. Thường được sử dụng để tạo màu cho vỏ của các viên nén và viên nang, giúp phân biệt các loại thuốc với nhau dựa trên màu sắc. Các loại dược phẩm khác nhau cũng có thể chứa Tartrazine, bao gồm các loại vitamin, thuốc kháng axit và thuốc cảm.

Ứng dụng Tartrazine trong mỹ phẩm

Tartrazine cũng được sử dụng trong một số loại mỹ phẩm: Xà phòng, sản phẩm chăm sóc tóc, nước rửa tay, mỹ phẩm trang điểm, kem dưỡng, sơn móng tay… thường gắn nhãn là CI 19140 hoặc FD&C Yellow 5.

Hướng dẫn sử dụng

Dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời hoặc nơi có độ ẩm cao.

Tổng kết

Tartrazine là một loại màu nhân tạo màu vàng chanh được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm để tạo ra màu vàng sáng làm nổi bật vẻ ngoài của sản phẩm.

Trong chế biến Tartrazine được thêm vào nhiều loại thực phẩm và đồ uống, kẹo, bánh nướng, nước giải khát và các sản phẩm từ sữa, tạo ra màu vàng sáng làm nổi bật vẻ ngoài của các sản phẩm. Tartrazine là một sản phẩm tuyệt vời làm phụ liệu cho nhiều sản phẩm khác nhau, cung cấp đầy đủ công dụng cần thiết, là một sản phẩm hàng đầu dành cho bạn.

Với nguồn thị trường đa dạng hiện nay, Hợp Nhất là một trong số những nhà phân phối lớn cung cấp Tartrazine đảm bảo về CHẤT LƯỢNG, GIÁ CẢ, DỊCH VỤ cho khách hàng. Liên hệ cho chúng tôi qua Hotline: 0903 007 110 để được tư vấn hỗ trợ và nhận được nhiều ưu đãi nhất.

0/5 (0 Reviews)

Các Sản Phẩm Khác

Tham Khảo Thêm Liên Quan

Vai trò của Protein Lúa Mì trong ngành thực phẩm

Vai trò của Protein Lúa Mì trong ngành thực phẩm

Protein Lúa Mì là thực phẩm giàu protein thường xuyên xuất hiện trong chế độ ăn uống hằng ngày. Ngoài ra, Protein Lúa Mì còn được biết đến nhiều hơn nhờ khả năng tạo cấu trúc và độ đàn hồi

Video Liên Quan