TRICALCIUM PHOSPHATE (TCP)

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách đóng gói: 25 kg/bao

Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất

Tricalcium Phosphate (TCP) là muối canxi của axit photphoric thường được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm thực phẩm và chất bổ sung dinh dưỡng. hầu hết các Tricalcium Phosphate được sản xuất thương mại là hydroxyapatite, một khoáng chất có các tính chất vật lý và hóa học gần như giống hệt nhau, tùy thuộc vào cách xử lý, có thể dễ dàng chuyển đổi thành một loại khác.

Tricalcium Phosphate (TCP) được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực phẩm khác nhau, bao gồm làm chất tăng cường canxi/phốt pho, chất chống đóng bánh, chất làm vẩn đục, chất tạo dòng chảy, chất tạo men, chất liên kết, chất đệm và chất giải phóng.

Thông Tin Chi Tiết

Thuộc Tính Chi Tiết
Thương hiệu Dongtai, Mupro, Innophos, Vijay, Prayon
Ngoại quan Tricalcium Phosphate có dạng bột không định hình màu trắng, không mùi, không vị
Thành phần N/A
Tính chất vật lý
Tên gọi khác Tribasic Calcium Phosphate, Tricalci Phosphat, Trical, Tribasic, Muối Canxi
CAS Number 7758-87-4
Công thức hóa học Ca3(PO4)2
Quy cách đóng gói 25 kg/ bao
Chất lượng bao bì N/A
Xuất xứ Trung Quốc, US, Ấn Độ, Bỉ
Hạn sử dụng 2 năm kể từ ngày sản xuất

Mô Tả Sản Phẩm

Thông số phân tích hoá sinh sản phẩm

Mục kiểm tra Thông số tiêu chuẩn Kết quả
Xét nghiệm (dưới dạng Ca) % 34.0 – 40.0 36.5
Fluoride % 0.0075 0.0056
Asen % 0.0003 <0.0003
Hao hụt khi đánh lửa (800ºC) % 10.0 9.0
Kết luận Đạt tiêu chuẩn

Tính chất hoá lý của Tricalcium Phosphate

Tính chất vật lý

Tricalcium Phosphate (TCP), hay Ca(PO), là một muối của axit phosphoric và canxi. Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý của Tricalcium Phosphate:

  • Tricalcium Phosphate có khả năng tan trong axit, tạo thành các muối canxi phosphoric và phosphoric acid.
  • Tricalcium Phosphate có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh.

Tính chất hoá học

Tính chất hoá học của Tricalcium Phosphate (TCP) phản ánh cấu trúc hóa học và khả năng tương tác với các chất khác. Dưới đây là một số tính chất hoá học chính:

  • TCP có thể tham gia vào các phản ứng hóa học với các chất khác, chẳng hạn như phản ứng với axit để tạo ra phosphoric acid và muối canxi tương ứng.
  • Trong một số điều kiện, TCP có thể tạo gel khi tương tác với nước, tạo thành một cấu trúc gelatinous.

Công dụng và ứng dụng Tricalcium Phosphate

Ứng dụng Tricalcium Phosphate trong sản phẩm từ sữa

Tricalcium Phosphate là một nguồn canxi tự nhiên và được sử dụng trong sản xuất sữa đặc, kem và phô mai để tăng cường hàm lượng canxi và photpho tự nhiên.

Tricalcium Phosphate được sử dụng như một chất điều chỉnh độ axit, chất chống đông đặc trong sản xuất sữa chua và các sản phẩm từ sữa khác để điều chỉnh độ pH và giúp sản phẩm có độ đặc, bền hơn và hương vị tốt hơn.

ứng dụng tricalcium phosphate

Ứng dụng trong sản xuất phô mai

Ứng dụng Tricalcium Phosphate trong sản xuất gia vị

Tricalcium Phosphate được sử dụng trong các loại gia vị dạng bột như một chất chống đông vón, ví dụ như để ngăn muối ăn bị đóng cục.

Ứng dụng Tricalcium Phosphate trong sản xuất bánh mì

Tricalcium Phosphate được sử dụng như một chất cấu trúc trong sản xuất bánh mì để giữ cho sản phẩm không bị bể vỡ hoặc nát, nó có khả năng tạo mạng lưới khí và cấu trúc cho bánh mì, giúp bánh mì có độ bông và mềm hơn.

Tricalcium Phosphate được sử dụng như một chất tăng cường độ trắng, chất chống dính và chất điều chỉnh độ axit trong sản xuất bánh mì, giúp cho sản phẩm màu trắng sáng hơn, dễ dàng tách bánh mì ra khỏi khay nướng và sản phẩm có hương vị tốt hơn.

ứng dụng tricalcium phosphate

Ứng dụng trong sản xuất bánh ngọt

Ứng dụng Tricalcium Phosphate trong thực phẩm

Tricalcium Phosphate có khả năng hút ẩm và có thể được sử dụng như một chất chống ẩm trong các sản phẩm thực phẩm để giữ cho sản phẩm khô ráo và bền hơn.

Tricalcium Phosphate cũng được sử dụng trong sản xuất thực phẩm như một chất chống đông đặc và chất làm trắng, được sử dụng trong sản xuất bột trà xanh, sản phẩm cà phê hòa tan và nhiều loại thực phẩm khác.

Ứng dụng ngoài

Ứng dụng Tricalcium Phosphate trong y tế

Tricalcium Phosphate được sử dụng trong y tế để tăng cường xương, đặc biệt là trong các phẫu thuật chỉnh hình và chữa trị chấn thương. Nó có thể được sử dụng để thay thế xương hoặc làm chất xúc tác để kích thích sự phát triển của mô xương.

Ứng dụng Tricalcium Phosphate trong dược phẩm

Tricalcium Phosphate cũng được sử dụng trong sản xuất dược phẩm như một thành phần của các viên nang và viên uống, đặc biệt là những sản phẩm chứa canxi và photpho.

Hướng dẫn sử dụng

Dùng làm phụ gia trong sản xuất thực phẩm.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời hoặc nơi có độ ẩm cao.

Tổng kết

Tricalcium Phosphate là một hợp chất hóa học với công thức hóa học Ca3(PO4)2. Nó là một loại muối canxi của axit photphoric. Tricalcium Phosphate là một thành phần chính của xương và răng của động vật, và được sử dụng như một chất bổ sung canxi trong thực phẩm và dược phẩm.

Trong chế biến chúng góp phần là chất chống đóng bánh, bổ sung dinh dưỡng (tăng cường canxi), chất điều chỉnh pH, chất đệm… Chẳng hạn như chất chống đóng cứng bột mì (chất phân tán), sữa bột, kẹo, bánh pudding, gia vị, phụ gia thịt, chất hỗ trợ tinh chế dầu động vật, thực phẩm lên men v.v.

Tricalcium Phosphate là một sản phẩm tuyệt vời làm phụ liệu cho nhiều sản phẩm khác nhau, cung cấp đầy đủ công dụng dinh dưỡng cần thiết, là một sản phẩm hàng đầu dành cho bạn.

Với nguồn thị trường đa dạng hiện nay, Hợp Nhất là một trong số những nhà phân phối lớn cung cấp Tricalcium Phosphate đảm bảo về CHẤT LƯỢNG, GIÁ CẢ, DỊCH VỤ cho khách hàng. Liên hệ cho chúng tôi qua Hotline: 0903 007 110 để được tư vấn hỗ trợ và nhận được nhiều ưu đãi nhất.

0/5 (0 Reviews)

Các Sản Phẩm Khác

Tham Khảo Thêm Liên Quan

Ứng dụng Xơ Lúa Mì

XƠ LÚA MÌ, ỨNG DỤNG TRONG THỰC PHẨM

Xơ Lúa Mì, một thành phần dinh dưỡng quý giá, đang ngày càng được ưa chuộng trong ngành thực phẩm nhờ vào những lợi ích sức khỏe vượt trội của nó. Từ việc cải thiện giá trị dinh dưỡng cho

Video Liên Quan